csvnam
09-09-2015, 11:24 AM
Trước tiên Công ty CP ôtô Long Giang xin gửi lời chúc sức khoẻ và lời chào trân trọng nhất tới Quý (Công ty) khách hàng, rất mong có được sự hợp tác thành công bền chặt giữa đôi bên. Sau đây, Công ty chúng tôi xin gửi tới quý khách hàng Bảng Thông số kỹ thuật và Báo giá xe đầu kéo Faw 1 cầu CA4163:
Nhãn hiệu: FAW (Công nghệ Châu Âu). Năm sản xuất: 2015MODEL XECA4183P1K2EA80Công thức bánh xe4x2
CABIN
Kiểu
Cabin J5M nóc cao, sàn bằng, 2 giường nằm
Nội thất, thiết kế
Tap lô dạng vòm, điều hòa, radio, ghế đệm hơi
ĐỘNG CƠ
Model
CA6DF3-26E3F (Faw)
Công suất(kw/rpm)
195Kw
Dung tích xilanh(l)
7.12L
Momen xoắn cực đại(N.m/rpm)
900/1300-1500
HỘP SỐ
Model
FAST 9JS119T
Tỷ số truyền
iL=12.11, i1=8.08, i2=5.93, i3=4.42, i4=3.36, i5=2.41, i6=1.76, i7=1.32, i8=1, ir=12.66
LY HỢP
Kích thước lá côn
Ф430
Kiểu
Lá đơn, khô, lò xo có trợ lực
CẦU
Cầu trước
A1H
Cầu sau
4.111
NHÍP
Nhíp trước/sau
PHANH
Phanh chính
Kiểu tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng
Phanh tay
Dẫn động khí nén + lò xo
KÍCH THƯỚC
Chiều dài cơ sở (mm)
3400
Kích thước ngoài (mm)
5705 x 2493 x 3000
Nhô trước/sau
1335/970
Vệt bánh trước/sau
1914/1847
Khoảng sáng gầm xe
248
TRỌNG LƯỢNG
Tự trọng
5800
Tải trọng
Tổng trọng lượng (kg)
Tải trọng cầu trước
Tải trọng cầu sau
THÔNG SỐ KÉO
Tải trọng cho phép kéo theo (kg)
Dự kiến 33000
LỐP
Cỡ lốp
11R22.5-16, Lốp không săm Shuangxing
KHÁC
Khả năng leo dốc (%)
25
Tốc độ tối đa (Km/h)
101km/h
Dung tích bình nhiên liệu (l)
400
Mức tiêu hao nhiên liệu không tải (lit/100km)
25
Mâm kéo (mm)
Φ50
Liên hệ : 0943 973 268
Nhãn hiệu: FAW (Công nghệ Châu Âu). Năm sản xuất: 2015MODEL XECA4183P1K2EA80Công thức bánh xe4x2
CABIN
Kiểu
Cabin J5M nóc cao, sàn bằng, 2 giường nằm
Nội thất, thiết kế
Tap lô dạng vòm, điều hòa, radio, ghế đệm hơi
ĐỘNG CƠ
Model
CA6DF3-26E3F (Faw)
Công suất(kw/rpm)
195Kw
Dung tích xilanh(l)
7.12L
Momen xoắn cực đại(N.m/rpm)
900/1300-1500
HỘP SỐ
Model
FAST 9JS119T
Tỷ số truyền
iL=12.11, i1=8.08, i2=5.93, i3=4.42, i4=3.36, i5=2.41, i6=1.76, i7=1.32, i8=1, ir=12.66
LY HỢP
Kích thước lá côn
Ф430
Kiểu
Lá đơn, khô, lò xo có trợ lực
CẦU
Cầu trước
A1H
Cầu sau
4.111
NHÍP
Nhíp trước/sau
PHANH
Phanh chính
Kiểu tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng
Phanh tay
Dẫn động khí nén + lò xo
KÍCH THƯỚC
Chiều dài cơ sở (mm)
3400
Kích thước ngoài (mm)
5705 x 2493 x 3000
Nhô trước/sau
1335/970
Vệt bánh trước/sau
1914/1847
Khoảng sáng gầm xe
248
TRỌNG LƯỢNG
Tự trọng
5800
Tải trọng
Tổng trọng lượng (kg)
Tải trọng cầu trước
Tải trọng cầu sau
THÔNG SỐ KÉO
Tải trọng cho phép kéo theo (kg)
Dự kiến 33000
LỐP
Cỡ lốp
11R22.5-16, Lốp không săm Shuangxing
KHÁC
Khả năng leo dốc (%)
25
Tốc độ tối đa (Km/h)
101km/h
Dung tích bình nhiên liệu (l)
400
Mức tiêu hao nhiên liệu không tải (lit/100km)
25
Mâm kéo (mm)
Φ50
Liên hệ : 0943 973 268